Có 2 kết quả:
笔记本电脑 bǐ jì běn diàn nǎo ㄅㄧˇ ㄐㄧˋ ㄅㄣˇ ㄉㄧㄢˋ ㄋㄠˇ • 筆記本電腦 bǐ jì běn diàn nǎo ㄅㄧˇ ㄐㄧˋ ㄅㄣˇ ㄉㄧㄢˋ ㄋㄠˇ
Từ điển Trung-Anh
(1) laptop
(2) notebook (computer)
(3) CL:臺|台[tai2],部[bu4]
(2) notebook (computer)
(3) CL:臺|台[tai2],部[bu4]
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) laptop
(2) notebook (computer)
(3) CL:臺|台[tai2],部[bu4]
(2) notebook (computer)
(3) CL:臺|台[tai2],部[bu4]
Bình luận 0